Có 2 kết quả:
舰岛 jiàn dǎo ㄐㄧㄢˋ ㄉㄠˇ • 艦島 jiàn dǎo ㄐㄧㄢˋ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
island (the superstructure of an aircraft carrier, on the starboard side of the deck)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
island (the superstructure of an aircraft carrier, on the starboard side of the deck)
Bình luận 0